Mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số Fukuda Denshi DS-8100N
Mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số [ECG, Resp, NIBP, Temp, SpO2]
(không có máy in tích hợp)
Model: DS-8100N
Hãng SX: Fukuda Denshi - Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Cấu hình bao gồm:
- Máy chính
- Bộ phụ kiện điện tim bao gồm: Cáp đạo trình điện tim 5 điện cực và Cáp kết nối điện tim 5 điện cực
- Bộ phụ kiện đo SpO2 bao gồm: cảm biến SpO2 và cáp kết nối SpO2.
- Bộ phụ kiện đo NIBP bao gồm: Bao đo huyết áp và ống bơm khí
- Đầu đo nhiệt độ bề mặt cơ thể
- Pin tái xạc
- Điện cực dán điện tim hộp 30 chiếc (mua lẻ ở VN)
Thông số kỹ thuật:
HIển thị
- Kiểu: LCD màu 10.2 inch
- Độ phân giải: 1024 x 600, WSVGA
- Dạng sóng: tối đa 14
- Tốc độ quét:
Tuần hoàn: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s
Nhịp thở: 6.25, 12.5, 25 mm/s
- Dạng sóng hiển thị: chế độ vết tĩnh.
Vận hành:
- Phướng thức màn hình cảm ứng.
- Núm xoay Jog với phím ấn.
- 5 phím cố định: NIBP Start/Stop, Home, Menu, Hiển thị phiên trước, Yên lặng cảnh báo.
Các thông số:
- Dạng sóng: ECG, IBP (max 2 kênh), SpO2, RESP, CO2 .
- Phép đo: HR, ST, VPC, IBP (max 2 kênh), SpO2 , SpCO (tùy chọn thêm), SpMet (tùy chọn thêm), PVI (tùy chọn thêm), RR, PR, APNEA, NIBP, TEMP (max 4 kênh), CO2, và CO.
- Phân tích loạn nhịp: ASYSTOLE, VF, VT, VT chậm, RUN, Tachy, Brady, Nhịp đôi, thường xuyên, Cặp, Nhịp ba và PAUSE
ECG
- Dải đo:
Người lớn/ trẻ em: 0,12 to 300 bpm
Trẻ sơ sinh: 0, 30 to 300 bpm
- Độ chính xác phép đo: ±3 bpm
- kích thước: 1/4, 1/2, 1, 2 and 4
- Thời gian đáp ứng hiển thị HR:
Người lớn/ trẻ em: 6 sec
Trẻ sơ sinh: 3 sec
- Có bảo vệ chống máy phá rung.
Nhịp thở
- Phương thức đo: Trở kháng
- Dải đo: 0, 4 to 150 Bpm
- Độ chính xác phép đo: ±3 Bpm
SpO2
- Phương thức đo: Chiều dài 2 sóng xung.
- Mô-đun: Công nghệ Nellcor/Masimo
- Dải đo: 1 - 100%
- Độ chính xác phép đo: ±3% (Nellcor)/ ±2% (Masimo)
- Dải đo PR: 20 - 250bpm
- Độ chính xác PR: ±3bpm
Nhiệt độ
- Phương thức đo: Nhiệt điện trở
- Dải đo: 0 to 45 ºC
- Độ chính xác phép đo: ±0.2 ºC
- Số kênh: tối đa 4
EtCO2 (tùy chọn thêm)
- Thiết bị: Dòng chính (RESPIRONICS)
- Dải đo: 0 to 150 mmHg
- Độ chính xác phép đo: 0 to 40 mmHg: ±2 mmHg
- Thiết bị: Dòng phụ (Oridion)
- Dải đo: 0 to 99 mmHg
- Độ chính xác phép đo: 0 to 38 mmHg: ±2 mmHg
IBP (tùy chọn thêm)
- Dải đo: -50 to 300 mmHg
- Độ chính xác phép đo: ±1 mmHg
- Dải đo PR:
Người lớn: 12 to 300bpm
Trẻ sơ sinh: 30 to 300bpm
- Độ chính xác PR: ±1bpm or ±3%
- Số kênh: tối đa 2
NIBP
- Phương thức đo: Dao động
- Dải đo:
Người lớn: 10 to 280 mmHg
Trẻ em: 10 to 180 mmHg
Trẻ sơ sinh: 10 to 130 mmHg
- Độ chính xác áp suất tĩnh: ±3 mmHg
- Dải đo PR: 40 to 240bpm
- Độ chính xác PR: ±5%
- Cơ cấu an toàn:
Người lớn: 300 mmHg or above
Trẻ em: 210 mmHg or above
Trẻ sơ sinh: 150 mmHg or above
Máy in (tùy chọn thêm)
- Số dạng sóng: tối đa 3
- Kiểu in: nhiệt
- Tốc độ in: 50, 25mm/sec
- Dạng sóng được in: ECG, RESP, SpO2, IBP and CO2
Thẻ lưu trữ
- Khi sử dụng thẻ CF (16GB) thì dữ liệu theo dõi trong 48 giờ được lưu với tối đa 6 dạng sóng.
Tiến trình đồ thị
- 24 giờ/ có thể chọn 4 nhóm/ 34 khoản mục
Tiến trình Bảng
- 24 giờ/ có thể chọn 6 nhóm/ 85 khoản mục
Kết nối ngoài
- Kết nối nối tiếp (COM1-2)
- khe cắm thẻ CF / SD
- DS-LAN
- AUX
- Kết nối trạng thái I/O (II-1)
- Kết nối không dây
- Ngõ ra tương tự (cho thiết bị tùy chọn thêm)
- Ngõ ra VGA (cho thiết bị tùy chọn thêm)
- Kết nối mô-đun LAN (cho thiết bị tùy chọn thêm)
Kích thước
- Máy chính: 300 (W) x 265 (H) x 75 (D) mm
(Không bao gồm các phần nhô ra)
Trọng lượng
- Xấp xỉ 3.5 Kg
Nguồn điện
- Nguồn điện yêu cầu: AC 100 - 240V, 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 60 VA max.
- thời gian hoạt động pin: 3 hours
Điều kiện môi trường
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 to 40°C
Độ ẩm: 30 to 85%
- Vận chuyển/ lưu trữ:
Nhiệt độ: -10 to 60°C
Độ ẩm: 10 to 95%
An toàn
- Tiêu chuẩn chung:
EN 60601-1: 1990
Sửa đổi A1 của IEC60601-1: 1993
Sửa đổi A2 của IEC60601-1: 1995
EN 60601-1-1: 2001
- Tiêu chuẩn EMC
EN 60601-1-2: 2007
- Bảo vệ sốc điện: Nhóm I
- Phù hợp: chứng chỉ CE theo chỉ dẫn 93/42/EEC
- Tuân theo RoHS
Viết bình luận
Tên của bạn:
Ý kiến của bạn: Ghi chú: Không chấp nhận mã HTML!
Đánh giá: Xấu Tốt
Nhập mã vào ô bên dưới:
Xem chi tiết sản phẩm tại: Website dụng cụ y khoa Kim Yến
Chuyên mua bán máy đo huyết áp, máy đo đường huyết, giường y tế, máy đo điện tim
Hoặc các bạn có thể đến Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến tại 74 Thành Thái , Phường 12 , Quận 10 để xem và mua hàng.
Nếu ngại đường xa,mình có thể ship tận nơi ở TP.Hồ Chí Minh thì liên hệ để biết giá vận chuyển còn nếu ở ngoài tỉnh chuyển khoản trước nhận hàng sau(người nhận thanh toán phí vận chuyển) theo giá bưu điện.
Nội thành:Gồm các quận: 1, 3, 4, 5, 6, 10, 11, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú.
Ngoại thành: Gồm các quận: 2, 7, 8, 9, 12, Thủ Đức, Hóc Môn, Bình Tân, Bình Chánh, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.
Đến 300km:Gồm các các tỉnh, thành: An Giang, Bến Tre, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Bạc Liêu, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Tây Ninh, Trà Vinh, Vĩnh Long.
Trên 300km:Các tỉnh thành còn lại.
Tên tài khoản : Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến
Số tài khản : 622 320 100 32 41
Ngân hàng : Nông nghiệp và phát triễn nông thôn Việt Nam - CN Thành Đô ( Agribank - CN Thành Đô)
Tên tài khoản : Dương Hiển Lãm (Cửa hàng trưởng)
Số tài khản : 042 100 38 36 331
Ngân hàng : Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - CN Hùng Vương ( VietComBank - CN Hùng Vương )