Danh Mục Sản Phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

Mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số Fukuda Denshi DS-8100N

Loại sản phẩm: Máy theo dõi bệnh nhân
Cập nhật: 25-8-2020
Phạm vi: Toàn quốc
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Vui lòng gọi
Giá trên chưa bao gồm hóa đơn trực tiếp 5%
4 đánh giá  1736 lượt xem

Mornitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số [ECG, Resp, NIBP, Temp, SpO2]

(không có máy in tích hợp)

Model: DS-8100N

Hãng SX: Fukuda Denshi - Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật Bản

Cấu hình bao gồm:

- Máy chính

- Bộ phụ kiện điện tim bao gồm: Cáp đạo trình điện tim 5 điện cực và Cáp kết nối điện tim 5 điện cực

- Bộ phụ kiện đo SpO2  bao gồm: cảm biến SpO2 và cáp kết nối SpO2.

- Bộ phụ kiện đo NIBP bao gồm: Bao đo huyết áp và  ống bơm khí 

- Đầu đo nhiệt độ bề mặt cơ thể

- Pin tái xạc

- Điện cực dán điện tim hộp 30 chiếc (mua lẻ ở VN)

Thông số kỹ thuật:

HIển thị

-  Kiểu: LCD màu 10.2 inch

- Độ phân giải: 1024 x 600, WSVGA

- Dạng sóng: tối đa 14

- Tốc độ quét:

Tuần hoàn: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s

Nhịp thở: 6.25, 12.5, 25 mm/s

- Dạng sóng hiển thị: chế độ vết tĩnh.

Vận hành:

- Phướng thức màn hình cảm ứng.

- Núm xoay Jog với phím ấn.

- 5 phím cố định: NIBP Start/Stop, Home, Menu, Hiển thị phiên trước, Yên lặng cảnh báo.

Các thông số:

- Dạng sóng: ECG, IBP (max 2 kênh), SpO2, RESP, CO2 .

- Phép đo: HR, ST, VPC, IBP (max 2 kênh), SpO2 , SpCO (tùy chọn thêm), SpMet (tùy chọn thêm), PVI (tùy chọn thêm), RR, PR, APNEA, NIBP, TEMP (max 4 kênh), CO2, và CO.

- Phân tích loạn nhịp: ASYSTOLE, VF, VT, VT chậm, RUN, Tachy, Brady, Nhịp đôi, thường xuyên, Cặp, Nhịp ba và PAUSE

ECG

- Dải đo:

Người lớn/ trẻ em: 0,12 to 300 bpm

Trẻ sơ sinh:   0,  30  to  300  bpm

- Độ chính xác phép đo: ±3 bpm

- kích thước: 1/4, 1/2, 1, 2 and 4

- Thời gian đáp ứng hiển thị HR:

Người lớn/ trẻ em: 6 sec

Trẻ sơ sinh:   3  sec

- Có bảo vệ chống máy phá rung.

Nhịp thở

- Phương thức đo: Trở kháng

- Dải đo: 0, 4 to 150 Bpm

- Độ chính xác phép đo: ±3 Bpm

SpO2

- Phương thức đo: Chiều dài 2 sóng xung.

- Mô-đun: Công nghệ Nellcor/Masimo

- Dải đo: 1 - 100%

- Độ chính xác phép đo: ±3% (Nellcor)/ ±2% (Masimo)

- Dải đo PR: 20 - 250bpm

- Độ chính xác PR: ±3bpm

Nhiệt độ

- Phương thức đo: Nhiệt điện trở

- Dải đo: 0 to 45 ºC

- Độ chính xác phép đo: ±0.2 ºC

- Số kênh: tối đa 4

EtCO2 (tùy chọn thêm)

- Thiết bị: Dòng chính (RESPIRONICS)

- Dải đo: 0 to 150 mmHg

- Độ chính xác phép đo:  0 to 40 mmHg: ±2 mmHg

 

- Thiết bị: Dòng phụ (Oridion)

- Dải đo: 0 to 99 mmHg

- Độ chính xác phép đo: 0 to 38 mmHg: ±2 mmHg

IBP (tùy chọn thêm)

- Dải đo: -50 to 300 mmHg

- Độ chính xác phép đo: ±1 mmHg

- Dải đo PR:  

Người lớn: 12 to 300bpm

Trẻ sơ sinh: 30 to 300bpm

- Độ chính xác PR: ±1bpm or ±3%

- Số kênh: tối đa 2

NIBP

- Phương thức đo: Dao động

- Dải đo:

Người lớn: 10 to 280 mmHg

Trẻ em: 10 to 180 mmHg

Trẻ sơ sinh: 10 to 130 mmHg

- Độ chính xác áp suất tĩnh: ±3 mmHg

- Dải đo PR: 40 to 240bpm

- Độ chính xác PR: ±5%

- Cơ cấu an toàn:

 Người lớn:  300  mmHg  or  above

Trẻ em:  210  mmHg  or  above

Trẻ sơ sinh:  150  mmHg  or  above

Máy in (tùy chọn thêm)

- Số dạng sóng: tối đa 3

- Kiểu in: nhiệt

- Tốc độ in: 50, 25mm/sec

- Dạng sóng được in: ECG, RESP, SpO2, IBP and CO2

Thẻ lưu trữ

- Khi sử dụng thẻ CF (16GB) thì dữ liệu theo dõi trong 48 giờ được lưu với tối đa 6 dạng sóng. 

Tiến trình đồ thị

- 24 giờ/ có thể chọn 4 nhóm/ 34 khoản mục

Tiến trình Bảng

- 24 giờ/ có thể chọn 6 nhóm/ 85 khoản mục

Kết nối ngoài

- Kết nối nối tiếp (COM1-2)

- khe cắm thẻ CF / SD

- DS-LAN

- AUX

- Kết nối trạng thái I/O (II-1)

- Kết nối không dây

- Ngõ ra tương tự (cho thiết bị tùy chọn thêm)

- Ngõ ra VGA (cho thiết bị tùy chọn thêm)

- Kết nối mô-đun LAN (cho thiết bị tùy chọn thêm)

Kích thước

- Máy chính: 300 (W) x 265 (H) x 75 (D) mm

(Không bao gồm các phần nhô ra)

Trọng lượng

- Xấp xỉ 3.5 Kg

Nguồn điện

- Nguồn điện yêu cầu:  AC 100 - 240V, 50/60Hz

- Công suất tiêu thụ: 60 VA max.

- thời gian hoạt động pin: 3 hours

Điều kiện môi trường

- Môi trường vận hành:

  Nhiệt độ: 10 to 40°C

  Độ ẩm: 30 to 85%

- Vận chuyển/ lưu trữ:

  Nhiệt độ: -10 to 60°C

  Độ ẩm: 10 to 95%

An toàn

- Tiêu chuẩn chung:

EN 60601-1: 1990

Sửa đổi A1 của IEC60601-1: 1993

Sửa đổi A2 của IEC60601-1: 1995

EN 60601-1-1: 2001

- Tiêu chuẩn EMC

EN 60601-1-2: 2007

- Bảo vệ sốc điện: Nhóm I

- Phù hợp: chứng chỉ CE theo chỉ dẫn 93/42/EEC

- Tuân theo RoHS

Viết bình luận


Tên của bạn:


Ý kiến của bạn: Ghi chú: Không chấp nhận mã HTML!

Đánh giá: Xấu           Tốt

Nhập mã vào ô bên dưới:




Xem chi tiết sản phẩm tại: Website dụng cụ y khoa Kim Yến

Chuyên mua bán máy đo huyết áp, máy đo đường huyết, giường y tế, máy đo điện tim

Hoặc các bạn có thể đến Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến tại 74 Thành Thái , Phường 12 , Quận 10 để xem và mua hàng.

Nếu ngại đường xa,mình có thể ship tận nơi ở TP.Hồ Chí Minh thì liên hệ để biết giá vận chuyển còn nếu ở ngoài tỉnh chuyển khoản trước nhận hàng sau(người nhận thanh toán phí vận chuyển) theo giá bưu điện.

Nội thành:Gồm các quận: 1, 3, 4, 5, 6, 10, 11, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú.
Ngoại thành: Gồm các quận: 2, 7, 8, 9, 12, Thủ Đức, Hóc Môn, Bình Tân, Bình Chánh, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.
Đến 300km:Gồm các các tỉnh, thành: An Giang, Bến Tre, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Bạc Liêu, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Tây Ninh, Trà Vinh, Vĩnh Long.
Trên 300km:Các tỉnh thành còn lại.

Tên tài khoản : Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến
Số tài khản : 622 320 100 32 41
Ngân hàng : Nông nghiệp và phát triễn nông thôn Việt Nam - CN Thành Đô ( Agribank - CN Thành Đô)

Tên tài khoản : Dương Hiển Lãm (Cửa hàng trưởng)
Số tài khản : 042 100 38 36 331
Ngân hàng : Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - CN Hùng Vương ( VietComBank - CN Hùng Vương )

Sản phẩm cùng loại (45)