Danh Mục Sản Phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

Máy theo dõi bệnh nhân Bistos BT-750

Loại sản phẩm: Máy theo dõi bệnh nhân
Cập nhật: 31-5-2019
Phạm vi: Toàn quốc
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Vui lòng gọi
Giá trên chưa bao gồm hóa đơn trực tiếp 5%
4 đánh giá  1336 lượt xem
Model: BT-750
Hãng sản xuất: Bistos - Hàn Quốc
 
Máy theo dõi bệnh nhân Model BT-750 của hãng Bistos Hàn Quốc có thể theo dõi được 5 thông số: Nhịp tim, Hô hấp, nhiệt độ, huyết áp không xâm lấn, SpO2.
 
Tùy chọn mua thêm 2 thông số: NiBP(huyết áp xâm lấn) và EtCO2
 
Nguồn điện.
- Nguồn điện sử dụng:  100 – 240 VAC
- Tần số nguồn điện: 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 100 VA max
 
Màn hình hiển thị.
- Kích thước: 10.4 inch. Loại TFT LCD màu.
- Độ phân giải: 800 x 3 (RGB) x 480
 
Mode ECG. Từ 3 hoặc 5 đạo trình sẽ chạy tự động.
- Các đạo trình hiển thị: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V
 
Chế độ nhịp tim Hr.
- Dải đo: 20 ~ 250 nhịp/phút
- Độ chính xác: ± 3 ~ ± 5 nhịp/phút
- Tốc độ quét: 6.25 mm/s, 12.5 mm.s, 25 mm/s, 50 mm/s.
- CMRR: Phát hiện và hiển thị.
- Phạm vi điện áp: >90dB nhỏ nhất  ở 50 hoặc 60 Hz.
- Độ rộng tín hiệu: ± 0.5 mV ~ ± 5 mV, 40 ms ~ 120 ms (Q tới S)
 
Chế độ SpO2
- Dải đo: 1 ~ 100 %
- Độ chính xác:
- + Người lớn: 71 % ~ 100 %, ± 2 chữ số, 50 % ~ 70 %, ± 3 chữ số.
- + Trẻ sơ sinh: 71 % ~ 100 %, ± 2 chữ số, 50 % ~ 70 %, ± 2 chữ số.
- Tốc độ quét hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
- Độ phân giải: 1%
- Nhịp tim: 25 ~ 250 nhịp/phút
- Sai số: ± 2 nhịp/phút.
 
Chế độ NiBP
- Thời gian bơm căng của túi hơi: 3 ~ 18 giây.
- Thời gian tự động nạp lại: 1, 3, 5, 10, 30, 60, 90, 120, 240 phút.
- Thời gian đo. (tốt nhất với HR>60 nhịp/phút): 25 giây.
- Độ chính xác: Độ lệch chuẩn tối đa: ± 8 mmHg
- Độ lệch chuẩn trung bình: ±5 mmHg
 
Chế độ người lớn/ trẻ em
- Dải do lường: 50~255 mmHg
- Tâm thu: 30~220 mmHg
- Tâm trương: 40~235 mmHg.
- Hiển thị trên sơ đồ.
 
Chế độ trẻ sơ sinh
- Dải đo lường: 30~ 130 mmHg
- Tâm thu: 20 ~ 100 mmHg
- Tâm trương: 25 ~ 120 mmHg
- Hiển thị trên sơ đồ.
 
Giới hạn báo động:
- Người lớn: 300 mmHg (40 kPa)
- Trẻ em: 150 mmHg (20 kPa)
 
Nhịp hô hấp.
- Loại phương pháp: Trở kháng xuyên ngực.
- Khoảng cách: 0 – 150 hơi thở / phút.
- Đạo trình:  Chỉ 2 đạo trình một lúc RA, LA
- Độ chính xác: ± 1 hơi thở / phút
- Tốc độ quét hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s.
- Tình trạng đạo trình: Phát hiện và hiển thị.
 
Chế độ nhiệt độ
- Loại phương pháp: Dùng điện trở nhiệt.
- Tương thích: Temp1, temp 2.
- Thông số hiển thị khoảng nhiệt độ: 10oC (50oF) ~ 45oC (113oF).
- Độ chính xác: ± 0.1oC (25oC ~ 45oC) hoặc ±0.2oF (77oF ~ 113oF), ±0.2oC(15oC ~< 45oC) hoặc ±0.4 oF (59 oF ~< 77 oF)
 
Chế độ IBP
- Số kênh: 2 kênh.
- Loại phương pháp: Sử dụng đầu dò áp suất.
- Tỉ lệ xung: 20 ~ 250 nhịp/phút.
- Độ chính xác: ±1% hoặc ±1 nhịp/phút
- Dải đo áp suất: 0 ~ 300 mmHg.
- Thông số hiển thị: P1, ABP, P2, CVP, PAP, LAP.
- Trở kháng đầu vào: < 1M Ω
- Điện áp đầu dò: DC 5V
- Độ nhạy đầu dò: 5µV/V/mmHg
- Độ dịch chuyển của đầu dò: 0.1 mm3/mmHg
- Phạm vi cân chỉnh: ± 100 mmHg
- Đặc điểm tần số: < ± 1 mmHg
- Độ hiển thị chính xác của tần số: DC 25Hz
- Màn hình hiển thị thang đo: <  ±3 mmHg
- - P1: 0~50, 0~100, 0~200, 0~300
- - P2: 0~25, 0~50, 0~100, 0~200, 0~300
- Tốc độ hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
 
Chế độ CO2 (Mua thêm)
- Thông số hiển thị: EtCO2, CO2
- Loại phương pháp: Chùm tia quang học, bước sóng kép
- Thời gian gia tăng: < 60ms
- Thời gian ấm lên: Tối đa 2 phút
- Tốc độ quét: 6.25mm/s, 12.5 mm/s, 25mm/s
- Dải do CO2: 0 ~ 150mmHg, 0 ~ 20 kPa, 0 ~ 19.7%.
- Độ chính xác CO2: 0 ~ 40 mmHg ± 2% mmHg.
- - 41 ~ 70 mmHg ± 5% mmHg.
- - 71 ~ 100 mmHg ± 8% mmHg.
- - 101 ~ 150 mmHg ± 10% mmHg
- Phạm vi tỷ lệ hộ hấp: 0 ~ 150 hơi thở / phút
- Độ chính xác của tỉ lệ hô hấp: ± 1 hơi thở.
- Tỉ lệ: 0 ~ 12 mmHg
- - 0 ~ 25 mmHg
- - 0 ~ 50 mmHg
- - 0 ~ 70 mmHg
- - 0 ~ 100 mmHg
- - 0 ~ 150 mmHg
 
Máy in (mua thêm)
- Độ phân giải: 8 điểm/mm
- Tổng số điểm: 203 điểm/mm
- Độ rộng: 48 mm
- Tốc độ in: 50 mm/s
- Trọng lượng giấy: 160 g
- Kích thước giấy: 80 x 75 x 40 mm
- Kích thước máy in: 240 x 235 x 160 mm
- Trọng lượng: 3 kg (bao gồm máy in)
 
Tiêu chuẩn áp dụng.
- Các bộ phận theo tiêu chuẩn BF – EtCO2, SpO2, NIBP, Temp. Các bộ phận áp dụng tiêu chuẩn: CF – ECG, Resp., IBP
- Bảo vệ theo tiêu chuẩn: IPX0
 

 

Viết bình luận


Tên của bạn:


Ý kiến của bạn: Ghi chú: Không chấp nhận mã HTML!

Đánh giá: Xấu           Tốt

Nhập mã vào ô bên dưới:




Xem chi tiết sản phẩm tại: Website dụng cụ y khoa Kim Yến

Chuyên mua bán máy đo huyết áp, máy đo đường huyết, giường y tế, máy đo điện tim

Hoặc các bạn có thể đến Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến tại 74 Thành Thái , Phường 12 , Quận 10 để xem và mua hàng.

Nếu ngại đường xa,mình có thể ship tận nơi ở TP.Hồ Chí Minh thì liên hệ để biết giá vận chuyển còn nếu ở ngoài tỉnh chuyển khoản trước nhận hàng sau(người nhận thanh toán phí vận chuyển) theo giá bưu điện.

Nội thành:Gồm các quận: 1, 3, 4, 5, 6, 10, 11, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú.
Ngoại thành: Gồm các quận: 2, 7, 8, 9, 12, Thủ Đức, Hóc Môn, Bình Tân, Bình Chánh, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.
Đến 300km:Gồm các các tỉnh, thành: An Giang, Bến Tre, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Bạc Liêu, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Tây Ninh, Trà Vinh, Vĩnh Long.
Trên 300km:Các tỉnh thành còn lại.

Tên tài khoản : Cửa hàng Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến
Số tài khản : 622 320 100 32 41
Ngân hàng : Nông nghiệp và phát triễn nông thôn Việt Nam - CN Thành Đô ( Agribank - CN Thành Đô)

Tên tài khoản : Dương Hiển Lãm (Cửa hàng trưởng)
Số tài khản : 042 100 38 36 331
Ngân hàng : Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - CN Hùng Vương ( VietComBank - CN Hùng Vương )

Sản phẩm cùng loại (45)